Thông số kỹ thuật xe TF220
KÍCH THƯỚC | ||
Kích thước tổng thể xe chassis (DxRxC) | mm | 4.160×1.580×1.960 |
Kích thước lọt lòng thùng lửng | mm | 2.300×1.530×390 |
Kích thước lọt lòng thùng mui bạt | mm | 2.300×1.530×1.430 |
Kích thước lọt lòng thùng kín | mm | 2.300×1.560×1.420 |
Vết bánh xe trước/sau | mm | 1.372/1.310 |
Chiều dài cơ sở | mm | 2.400 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 180 |
KHỐI LƯỢNG | ||
Khối lượng bản thân xe chassis | kg | 910 |
Khối lượng chuyên chở (TL/TMB/TK) | kg | 990/990/980 |
Khối lượng toàn bộ | kg | 2.330 |
Số người trong cabin | Người | 02 |
ĐỘNG CƠ | ||
Tên động cơ | – | DK12-10 |
Kiểu loại | – | Xăng, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng , làm mát bằng nước |
Dung tích xilanh | ml | 1.240 |
Đường kính x hành trình | mm | 69,71 x 81,2 |
Công suất cực đại/ số vòng quay | Ps/rpm | 88/ 6.000 |
Momen cực đại/ số vòng quay | Nm/rpm | 115/ 4.400 |
TRUYỀN ĐỘNG | ||
Ly hợp | – | 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động cơ khí |
Hộp số | – | LDMR513, cơ khí, 5 số tiến, 1 số lùi |
Tỷ số truyền | – | ih1= 3,769; ih2=2,175; ih3=1,339; ih4=1;ih5=0,808; iR=4,128 |
Tỷ số truyền lực chính | – | 5,125 |
HỆ THỐNG LÁI | Thanh răng, bánh răng, có trợ lực điện | |
HỆ THỐNG PHANH | Trước đĩa, sau tang trống. Dẫn động bằng thủy lực, có ABS | |
HỆ THỐNG TREO | ||
Trước | – | Độc lập, lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Sau | – | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
LỐP XE | ||
Trước/sau | – | 175/70R14LT |
ĐẶC TÍNH | ||
Khả năng leo dốc | % | 28,5 |
Bán kính quay vòng | m | 4,83 |
Tốc độ cực đại | km/h | 105 |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 40 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.